Báo giá thép tấm đăng kiểm NK - KA 0932 009 689
Thông Tin Chung Về Sản Phẩm Thép TấmThông Tin Chung Về Sản Phẩm Thép Tấm đăng kiểm NK - KA
– Độ Dày : 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly,…. 200ly
– Chiều Rộng : 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm, 3500mm
– Chiều Dài : 6000mm, 12000mm
– Xuất Sứ : Hàn Quốc, Nhật Bản , Trung Quốc
– Nhận cắt hàng, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
– Chiều Dài : 6000mm, 12000mm
– Xuất Sứ : Hàn Quốc, Nhật Bản , Trung Quốc
– Nhận cắt hàng, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thép Tấm đăng kiểm NK - KA
tương đương với mác thép EN P295GH, DIN 17Mn4, JIS SGV4803 Ngoài thép tấm ASME SA515, Chung tôi còn có các sản phẩm theo tiêu chuẩn ASME khác như SA36, SA387 Gr 22-11, SA285 Gr A, SA285 Gr B, SA285 Gr C, SA283 Gr A, SA283 Gr B, SA283 Gr C, SA515 Gr60, SA515 Gr 70. 70N, thép tấm a283
Tiêu chuẩn: ASME, ASTM, JIS, BS, DIN, GB, EN, CSA, ABS, API, Lloyds, DNV, vv…
Kích thước thép Tấm đăng kiểm NK - KA
Độ dày tấm: 0.3 – 650mm.
Chiều rộng: 1000 – 3000mm.
Chiều dài: 5.8 – 14m, hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
Xuất xứ thép tấm:
Nhật bản, Hàn quốc, Nga, Mỹ, Malaysia, EU, G7, vv…
Chất liệu Thép Tấm đăng kiểm NK- KA
:
JIS G3103 SB410, JIS SGV410, JIS G3103 SB450, JIS SGV450, JIS G3103 SB480, JIS SGV480, P355 NH, P355 NL1, P460 NH, ASTM A656, Gr.50 / 60 / 70 / 80, P460 NL2, ASTM A242, A588, A606, A709, JIS SG295, GOST 16K, GOST 18K, GOST 20K, GOST 14G2, EN P265GH (1.0425), EN P295GH (1.0481), EN P355GH (1.0473), A414E, A414Gr.G, A537CL1, 19Mn6, SPV36, JIS SG365, SPV315, SPV32, SPV32, vv…
Đăng kiểm: ABS, DNV, GL, LR, BV, RINA, NK, RS, PRS, CCS, KR, IR Class, vv…
Công dụng thép tấm Thép Tấm đăng kiểm NK -KA
TP HCM:
Thép tấm chịu nhiệt được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp đóng tàu, công nghiệp ô tô, máy bay, cầu, cảng, xây dựng, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, khuôn mẫu, ngành cơ khí, ngành điện, công nghệ sinh, dược, chế tạo máy, xăng dầu, khuôn mẫu, ngành khai thác mỏ, vv…
Bảng thành phần hóa học của mác Thép Tấm đăng kiểm NK -KA
NK/K A general Strength Chemical Composition
| ||||||
Grade
|
The Element Max (%)
| |||||
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Al
| |
NK/K A
|
0.21
|
0.50
|
2.5*C
|
0.035
|
0.035
|
0.015
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617
Điện thoại: 0274 3662581 – Fax: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com
HOTLINE: 0932 717 689 – 0932 005 689
Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Website: https://thepminhhung.com
Nhận xét
Đăng nhận xét